STT |
Tên trường |
Năm thành lập |
Số lượng sinh viên |
Học phí tiếng Hàn |
Địa chỉ |
Website |
1 |
Đại học Quốc gia Seoul (Seoul National University) |
1946 |
29.000 |
6.600.000 |
1 Gwanak-ro, Gwanak-gu, Seoul, Hàn Quốc |
http://en.snu.ac.kr/ |
2 |
Đại học Yonsei (Yonsei University) |
1885 |
28.000 |
6.920.000 |
50 Yonsei-ro, Sinchon-dong, Seodaemun-gu, Seoul, Hàn Quốc |
https://yonsei.ac.kr |
3 |
Đại học Hàn Quốc (Korea University) |
1905 |
38.000 |
5.840.000 |
145 Anam-ro, Anam-dong, Seongbuk-gu, Seoul, Hàn Quốc |
http://www.korea.ac.kr/ |
4 |
Đại học Thành Quán Quân/Sungkyunkwan (Sungkyunkwan University) |
1398 |
31.000 |
6.400.000 |
25-2 Sungkyunkwan-ro, Myeongnyun 3(sam)ga, Jongno-gu, Seoul, Hàn Quốc |
https://www.skku.edu/skku/index.do |
5 |
Đại học Hanyang (Hanyang University) |
1939 |
29.000 |
6.600.000 |
04763 Đường Wangsimri, Seongdong-gu, Seoul, Hàn Quốc. |
http://www.hanyang.ac.kr/ |
6 |
Đại học KyungHee (Kyung Hee University) |
1949 |
33.000 |
6.800.000 |
26 Kyungheedae-ro, Hoegi-dong, Dongdaemun-gu, Seoul, Hàn Quốc |
https://www.khu.ac.kr/eng/main/index.do |
7 |
Đại học Chung Ang (Chung-Ang University) |
1918 |
38.000 |
6.000.000 |
84 Heukseok-ro, Heukseok-dong, Dongjak-gu, Seoul, Hàn Quốc |
https://www.cau.ac.kr/index.do |
8 |
Đại học Sogang (Sogang University) |
1960 |
21.000 |
7.080.000 |
35 Baekbeom-ro, Sinsu-dong, Mapo-gu, Seoul, Hàn Quốc |
http://www.sogang.ac.kr/index.do |
9 |
Đại học Nữ sinh Ewha (Ewha Womans University) |
1886 |
26.000 |
6.880.000 |
52 Ewhayeodae-gil, Daehyeon-dong, Seodaemun-gu, Seoul, Hàn Quốc |
https://www.ewha.ac.kr/mbs/ewhaen/ |
11 |
Đại học Quốc dân/Kookmin (Kookmin University) |
1946 |
19.000 |
5.800.000 |
77 Jeongneung-ro, Jeongneung-dong, Seongbuk-gu, Seoul, Hàn Quốc |
https://www.kookmin.ac.kr/home.php |
12 |
Đại học Konkuk (Konkuk University) |
1946 |
25.000 |
6.400.000 |
120 Neungdong-ro, Jayang 1(il)-dong, Gwangjin-gu, Seoul, Hàn Quốc |
http://www.konkuk.ac.kr |
13 |
Đại học Dongguk (Dongguk University) |
1906 |
20.000 |
6.200.000 |
30 Pildong-ro 1-gil, Jangchungdong 2(i)-ga, Jung-gu, Seoul, Hàn Quốc |
http://vn.dongguk.edu/ |
14 |
Đại học Soongsil (Soongsil University) |
1897 |
15.000 |
5.200.000 |
369 Sang-doro, Sangdo-dong, Dongjak-gu, Seoul, Hàn Quốc |
http://www.ssu.ac.kr |
15 |
Đại học Myongji (Myongji University) |
1948 |
28.000 |
5.600.000 |
Myongji Univ., Namgajwa 2-dong, Seodaemun-gu, Seoul, Korea |
http://www.mju.ac.kr/ |
16 |
Đại học Nữ sinh Sungshin (Sungshin Women’s University) |
1936 |
12.000 |
4.200.000 |
2 Bomun-ro 34da-gil, Donam-dong, Seongbuk-gu, Seoul, Hàn Quốc |
http://www.sungshin.ac.kr/ |
17 |
Đại học Sejong (Sejong University) |
1940 |
16.120 |
6.200.000 |
209, Neungdong-ro, Gwangjin- gu, Seoul, Korea |
http://sejong.ac.kr/ |
18 |
Đại học Kwangwoon (Kwangwoon University) |
1934 |
12.000 |
5.200.000 |
20 Gwangun-ro, Wolgye 1(il)-dong, Nowon-gu, Seoul, Hàn Quốc |
https://www.kw.ac.kr |
19 |
Đại học Sangmyung (Sangmyung University) |
1937 |
11.000 |
5.520.000 |
20 Hongjimun 2-gil, Buam-dong, Jongno-gu, Seoul, Hàn Quốc |
www.smu.ac.kr |
20 |
Đại học Catholic Hàn Quốc (Catholic University of Korea) |
1855 |
21.000 |
5.200.000 |
296-12 Changgyeonggung-ro, Hyehwa-dong, Jongno-gu, Seoul, Hàn Quốc |
http://www.catholic.ac.kr |
21 |
Đại học Hansung (Hansung University) |
1972 |
10.000 |
5.000.000 |
116 Samseongyo-ro 16-gil, Samseon-dong, Seongbuk-gu, Seoul, Hàn Quốc |
www.hansung.ac.kr |
22 |
Đại học Khoa học và Công nghệ Quốc gia Seoul (Seoul National University of Science and Technology) |
1910 |
12.000 |
5.500.000 |
232 Gongneung-ro, Gongneung-dong, Nowon-gu, Seoul, Hàn Quốc |
http://www.seoultech.ac.kr/index.jsp |
23 |
Đại học Nam Seoul (Namseoul University) |
1993 |
18.000 |
|
91 Daehak-ro, Seonghwan-eup, Seobuk-gu, Cheonan, Chungcheongnam-do, Hàn Quốc |
https://www.nsu.ac.kr/ |