I. Giới thiệu chung về động từ phản thân
1. Khái niệm cụ thể:
Động từ phản thân thể hiện hành động “phản chiếu” lại chủ ngữ, nghĩa là người hoặc vật làm hành động đồng thời cũng là người hoặc vật nhận tác động của hành động đó
2. Ý nghĩa và cách dùng:
- Động từ phản thân dùng để diễn tả hành động tự thực hiện lên chính bản thân chủ thể, ví dụ như: tự rửa, tự mặc quần áo, tự cảm nhận.
- Có những trường hợp động từ phản thân diễn tả hành động tác động lên một phần của cơ thể hoặc tài sản thuộc về chủ thể, ví dụ: Ich putze mir die Zähne (Tôi tự đánh răng). Khi ấy, đại từ phản thân thường ở cách Dativ.
- Một số động từ luôn được dùng như động từ phản thân (động từ phản thân thật – echte reflexive Verben), trong khi một số khác vừa có thể làm động từ phản thân, vừa là động từ thường (động từ phản thân giả – unechte reflexive Verben).
- Ngoài ra còn có nhóm động từ phản thân biểu thị mối quan hệ tương hỗ giữa các cá nhân (Reziproke Verben).
II. Các từ vựng động từ phản thân phổ biến:
Động từ phản thân tiếng Đức | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt |
sich freuen | [zɪç ˈfʁɔʏ̯ən] | vui mừng |
sich erinnern (an) | [zɪç ɛˈʁɪnɐn] | nhớ về |
sich setzen | [zɪç ˈzɛtsn̩] | ngồi xuống |
sich interessieren (für) | [zɪç ɪntəʁɛˈsiːʁən] | quan tâm đến |
sich beeilen | [zɪç bəˈʔaɪ̯lən] | vội vã |
sich vorstellen | [zɪç ˈfɔʁʃtɛlən] | giới thiệu bản thân / hình dung |
sich waschen | [zɪç ˈvaʃn̩] | rửa (bản thân) |
sich anziehen | [zɪç ˈʔantsiːən] | mặc đồ |
sich ausziehen | [zɪç ˈʔaʊ̯sˌtsiːən] | cởi đồ |
sich umziehen | [zɪç ˈʔʊmˌtsiːən] | thay đồ |
sich duschen | [zɪç ˈduːʃn̩] | tắm (vòi sen) |
sich rasieren | [zɪç ʁaˈziːʁən] | cạo râu |
sich kämmen | [zɪç ˈkɛmən] | chải tóc |
sich entspannen | [zɪç ɛntˈʃpanən] | thư giãn |
sich ärgern (über) | [zɪç ˈʔɛʁɡɐn] | tức giận về điều gì |
sich bedanken (für/bei) | [zɪç bəˈdaŋkən] | cảm ơn |
sich unterhalten (mit) | [zɪç ʊntɐˈhaltən] | trò chuyện |
sich kümmern (um) | [zɪç ˈkʏmɐn] | chăm sóc / lo liệu |
sich beschweren (über) | [zɪç bəˈʃveːʁən] | phàn nàn |
sich langweilen | [zɪç ˈlaŋvaɪ̯lən] | buồn chán |
sich verlieben (in) | [zɪç fɛɐ̯ˈliːbn̩] | phải lòng / yêu ai đó |
sich treffen (mit) | [zɪç ˈtʁɛfn̩] | gặp ai đó |
sich informieren (über) | [zɪç ɪnfɔʁˈmiːʁən] | tìm hiểu thông tin |
sich ausruhen | [zɪç ˈʔaʊ̯sˌʁuːən] | nghỉ ngơi |
sich entscheiden (für) | [zɪç ʔɛntˈʃaɪ̯dən] | quyết định |
sich fühlen | [zɪç ˈfyːlən] | cảm thấy |
sich verlaufen | [zɪç fɛɐ̯ˈlaʊ̯fn̩] | bị lạc đường |
sich irren | [zɪç ˈɪʁən] | nhầm lẫn |
sich entschuldigen (für) | [zɪç ʔɛntˈʃʊldɪɡən] | xin lỗi |
sich gewöhnen (an) | [zɪç ɡəˈvøːnən] | làm quen với |
Tải xuống: Danh sách động từ phản thân theo chủ đề
III. Cách chia động từ phản thân
1. Cấu trúc chung
Câu có động từ phản thân có cấu trúc:
[Chủ ngữ] + [Động từ chia] + [Đại từ phản thân] + [Các thành phần khác]
Ví dụ:
- Du erinnerst dich an den Termin. (Bạn nhớ đến lịch hẹn.)
2. Đại từ phản thân (Reflexivpronomen)
- Phụ thuộc vào ngôi và cách (Akkusativ hoặc Dativ) của câu. Bảng đại từ phản thân:
Ngôi | Akkusativ (Cách 4) | Dativ (Cách 3) |
ich | mich | mir |
du | dich | dir |
er/sie/es | sich | sich |
wir | uns | uns |
ihr | euch | euch |
sie/Sie | sich | sich |
- Thông thường, khi không có tân ngữ khác trong câu thì đại từ phản thân đứng ở cách Akkusativ.
- Khi câu có tân ngữ đi kèm (đồng thời là Akkusativ), đại từ phản thân sẽ được chia ở cách Dativ.
Ví dụ:
- Ich wasche mir die Hände. (Tôi rửa tay cho chính mình – tay là tân ngữ Akkusativ, nên đại từ phản thân là Dativ)
III. Phân biệt động từ phản thân và động từ không phản thân
Tiêu chí | Động từ phản thân | Động từ không phản thân |
Định nghĩa | Hành động tác động lên chính bản thân chủ ngữ. | Hành động không tác động lên chính bản thân chủ ngữ. |
Đại từ phản thân | Đi kèm với đại từ phản thân (mich, dich, sich, uns, euch). | Không có đại từ phản thân. |
Cấu trúc | Chủ ngữ + động từ phản thân + đại từ phản thân. | Chủ ngữ + động từ. |
Ví dụ | Ich wasche mich. (Tôi rửa mặt.) | Ich esse. (Tôi ăn.) |
Hành động tác động lên ai? | Chủ ngữ thực hiện hành động lên chính mình. | Chủ ngữ thực hiện hành động lên một đối tượng khác. |
Động từ thông dụng | sich freuen (vui mừng), sich anziehen (mặc quần áo), sich erinnern (nhớ lại). | essen (ăn), lesen (đọc), sehen (nhìn), fahren (lái xe). |
Ví dụ động từ không phản thân | Ich ziehe mich an. (Tôi mặc quần áo.) | Ich ziehe den Mantel an. (Tôi mặc áo khoác.) |
Tóm tắt:
- Động từ phản thân: Cần có đại từ phản thân (mich, dich, sich, uns, euch), hành động tác động lên chính bản thân chủ ngữ.
- Động từ không phản thân: Không cần đại từ phản thân, hành động tác động lên đối tượng khác.
IV. Trung tâm tiếng Đức uy tín tại Hà Nội
Khi lựa chọn con đường học tiếng Đức, điều quan trọng không chỉ là học ngôn ngữ mà còn là tìm đúng nơi đồng hành cùng bạn chinh phục mục tiêu du học và sự nghiệp lâu dài tại châu Âu. Một trung tâm uy tín, có phương pháp đào tạo bài bản và hiểu rõ hành trình của học viên sẽ là nền tảng vững chắc cho thành công. Và AVT Group chính là một trong những đơn vị với hơn 13 năm kinh nghiệm đào tạo tiếng Đức, sở hữu đội ngũ giảng viên Việt Nam và bản xứ có kiến thức chuyên sâu với giáo trình độc quyền sát thực tế.
Không chỉ chú trọng đến chất lượng giảng dạy, AVT Group còn mang đến khóa học tiếng Đức độc quyền với mô hình lớp 3T (Tích cực – Thực tiễn – Tương tác) và góc học tập sáng tạo. Ngoài ra AVT còn là một trong số ít đơn vị tại Việt Nam được cấp phép liên kết tổ chức kỳ thi TELC và là đối tác độc quyền của Viện Goethe trong tổ chức thi nhóm.
Việc học tiếng Đức là chìa khóa để các bạn có thể tự tin tham gia chương trình du học nghề Đức và chương trình chuyển đổi bằng visa 18B, mở ra cơ hội nghề nghiệp vững chắc tại châu Âu. Liên hệ AVT Group để được tư vấn và học thử miễn phí ngay hôm nay!
Bài viết khác cùng chuyên mục
- Học tiếng Đức
- Từ vựng tiếng Đức chỉ ngoại hình và tính cách
- Bảng mạo từ trong tiếng Đức
- Phiên âm bảng chữ cái tiếng Đức
- Động từ bất quy tắc
Tìm kiếm bài viết với từ khóa:
- Động từ phản thân tiếng Đức
- Động từ phản thân trong tiếng Đức
