I. Tổng quan về phiên âm bảng chữ cái tiếng Đức
Phiên âm bảng chữ cái tiếng Đức sử dụng hệ thống chữ Latinh, tương tự như tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác. Nó bao gồm 26 chữ cái cơ bản giống hệt tiếng Anh, nhưng có thêm 4 ký tự đặc biệt làm nên nét đặc trưng riêng.

1. 26 phiên âm bảng chữ cái tiếng Đức cơ bản
Các chữ cái này được phát âm tương đối giống với bảng chữ cái Latinh thông thường, nhưng có một số điểm khác biệt quan trọng trong cách phát âm mà bạn cần lưu ý khi học tiếng Đức.
Chữ cái | Phiên âm phổ biến | Ví dụ tiếng Đức | Dịch tiếng Việt |
A | [aː] | Apfel | táo |
B | [beː] | Buch | sách |
C | [tseː] | Café | cà phê |
D | [deː] | Dorf | làng |
E | [eː] | Essen | ăn uống |
F | [ɛf] | Freund | bạn bè |
G | [ɡeː] | Garten | vườn |
H | [haː] | Haus | nhà |
I | [iː] | Ich | tôi |
J | [jɔt] | Junge | cậu bé |
K | [kaː] | Katze | mèo |
L | [ɛl] | Lampe | đèn |
M | [ɛm] | Mutter | mẹ |
N | [ɛn] | Nacht | đêm |
O | [oː] | Obst | trái cây |
P | [peː] | Pizza | pizza |
Q | [kuː] | Qualität | chất lượng |
R | [ʁɛʁ] hoặc [ʁ] | Regen | mưa |
S | [ɛs] | Sonne | mặt trời |
T | [teː] | Tisch | bàn |
U | [uː] | Uhr | đồng hồ |
V | [fau] | Vogel | chim |
W | [veː] | Wasser | nước |
X | [ɪks] | Xylophon | đàn xylophone |
Y | [ʏpsɪlɔn] | Yoga | yoga |
Z | [tset] | Zeit | thời gian |
2. 4 phiên âm bảng chữ cái tiếng Đức đặc biệt
Bốn ký tự đặc biệt trong tiếng Đức bao gồm:
- 3 nguyên âm có dấu umlaut (dấu hai chấm trên đầu):
- Ä/ä (A-umlaut)
- Ö/ö (O-umlaut)
- Ü/ü (U-umlaut)
Các dấu umlaut này không chỉ đơn thuần là dấu nhấn mà chúng thay đổi hoàn toàn cách phát âm của nguyên âm cơ bản.
- 1 phụ âm đặc biệt:
- ẞ/ß (Eszett hoặc “sharp S”) Ký tự này thường được phát âm giống như âm “ss” trong tiếng Anh, nhưng có quy tắc sử dụng riêng biệt không thể thay thế bằng “ss” trong mọi trường hợp.
II. Nguyên âm (Vokale) trong tiếng Đức
Có thể phân loại nguyên âm tiếng Đức thành 3 loại theo độ mở và vị trí lưỡi:
- Nguyên âm ngắn (Kurze Vokale)
- Nguyên âm dài (Lange Vokale)
- Nguyên âm đôi (Diphthonge)
1. Bảng nguyên âm ngắn ( Kurze Vokale)
Nguyên âm | Phiên âm ngắn (IPA) | Từ vựng ví dụ | Phiên âm từ | Nghĩa |
a | /a/ | Mann | /man/ | người đàn ông |
e | /ɛ/ | Bett | /bɛt/ | cái giường |
i | /ɪ/ | bitten | /ˈbɪtən/ | xin |
o | /ɔ/ | offen | /ˈɔfən/ | mở |
u | /ʊ/ | Mutter | /ˈmʊtɐ/ | mẹ |
ä | /ɛ/ | Hände | /ˈhɛndə/ | đôi bàn tay |
ö | /œ/ | Hölle | /ˈhœlə/ | địa ngục |
ü | /ʏ/ | Mütter | /ˈmʏtɐ/ | những người mẹ |
2. Bảng nguyên âm dài ( lange vokale)
Nguyên âm | Phiên âm dài (IPA) | Từ vựng ví dụ | Phiên âm từ | Nghĩa |
a | /aː/ | Name | /ˈnaːmə/ | tên |
e | /eː/ | leben | /ˈleːbən/ | sống |
i | /iː/ | bieten | /ˈbiːtən/ | đề nghị |
o | /oː/ | Brot | /broːt/ | bánh mì |
u | /uː/ | rufen | /ˈʁuːfən/ | gọi |
ä | /ɛː/ | ähnlich | /ˈɛːnlɪç/ | tương tự |
ö | /øː/ | schön | /ʃøːn/ | đẹp |
ü | /yː/ | grün | /ɡryːn/ | màu xanh lá cây |
2. Nguyên âm đôi (Diphthonge) – kết hợp 2 nguyên âm trong cùng một âm tiết:
Diphthong | IPA | Ví dụ | Phiên âm tham khảo |
au / ao | [aʊ̯] | Haus (nhà) | giống “ao” trong “bao” |
ei / ai / ey ay | [aɪ̯] | Mein (của tôi) | giống “ai” trong “hai” |
eu / äu | [ɔʏ̯] | neu (mới) | giống “oi” trong “hoài” |
III. Phụ âm (Konsonanten) trong phiên âm bảng chữ cái tiếng Đức
Danh sách phụ âm kèm phiên âm IPA chi tiết:
Phụ âm | IPA | Ví dụ | Phiên âm tham khảo |
b | [b] | Ball (bóng) | âm “b” như tiếng Việt |
d | [d] | Dorf (làng) | âm “đ” |
f | [f] | Fisch (cá) | âm “ph” |
g | [ɡ] | Garten (vườn) | âm “g” |
h | [h] | Haus (nhà) | âm “h” nhẹ |
j | [j] | Jahr (năm) | âm giống “y” trong “yes” |
k | [k] | Katze (mèo) | âm “k” |
l | [l] | Lampe (đèn) | âm “l” |
m | [m] | Mutter (mẹ) | âm “m” |
n | [n] | Nacht (đêm) | âm “n” |
p | [p] | Puppe (búp bê) | âm “p” |
r | [ʁ] | Rose (hoa hồng) | âm “r” cuộn cổ họng |
s | [z] / [s] | Sonne (mặt trời) | trước nguyên âm đọc “z”, còn lại “s” |
sch | [ʃ] | Schule (trường) | âm “x” trong tiếng Việt “xa” |
t | [t] | Tisch (bàn) | âm “t” |
v | [f] | Vater (bố) | phát âm giống “f” |
w | [v] | Wasser (nước) | phát âm giống “v” |
z | [ts] | Zoo (vườn thú) | âm “ts” trong “tsunami” |
ch | [ç] / [x] | ich (tôi) / Bach (dòng suối) | âm “kh” nhẹ và nặng |
ng | [ŋ] | Singen (hát) | âm “ng” |
IV. Các từ vựng để tập luyện phát âm
- A- Apfel: Quả táo
- B- Bus: Xe buýt
- C- Cello: Đàn xen lô
- D- Dose: Lon, hộp
- E- Elefant: Con voi
- F- Frau: Người phụ nữ
- G-Gitarre: Đàn ghi ta
- H- Haus: Căn nhà
- … Xem thêm cách phát âm các từ vựng trong video dưới đây:
V. Trung tâm tiếng Đức uy tín tại Hà Nội
AVT Group tự hào với hơn 13 năm kinh nghiệm đào tạo tiếng Đức, sở hữu đội ngũ giảng viên Việt Nam và bản xứ có kiến thức chuyên sâu với giáo trình độc quyền sát thực tế. Không chỉ chú trọng đến chất lượng giảng dạy, AVT Group còn mang đến khóa học tiếng Đức độc quyền với mô hình lớp 3T (Tích cực – Thực tiễn – Tương tác) và góc học tập sáng tạo. Ngoài ra AVT còn là một trong số ít đơn vị tại Việt Nam được cấp phép liên kết tổ chức kỳ thi TELC – và là đối tác độc quyền của Viện Goethe trong tổ chức thi nhóm.
Học tiếng Đức là nền tảng cốt yếu để các bạn có thể tự tin tham gia chương trình du học nghề Đức và chương trình chuyển đổi bằng visa 18B mở ra cơ hội nghề nghiệp vững chắc tại châu Âu. Liên hệ AVT Group để được tư vấn và học thử miễn phí ngay hôm nay!
Bài viết khác cùng chuyên mục
- Học tiếng Đức
- Từ vựng tiếng Đức chỉ ngoại hình và tính cách
- Từ vựng tiếng Đức khi làm việc tại nhà hàng
- Bảng động từ bất quy tắc
- Mạo từ sở hữu tiếng Đức
Tìm kiếm bài viết với từ khóa:
- Phiên âm bảng chữ cái tiếng Đức
- Bảng chữ cái tiếng Đức
