bảng mạo từ tiếng đức
Học tiếng Đức, Tự học tiếng Đức

Bảng Mạo Từ Tiếng Đức: Hướng Dẫn Chi Tiết và Cách Sử Dụng 2025

Mục lục

I. Giới thiệu chung về mạo từ tiếng Đức

Bảng mạo từ tiếng đức (Artikel) đóng vai trò rất quan trọng, luôn đứng trước danh từ và giúp xác định rõ ý nghĩa, giống, số lượng, cũng như vai trò của từ trong câu. Để sử dụng tiếng Đức chính xác và tự tin, người học cần hiểu rõ về các loại mạo từ, cách chia và áp dụng chúng trong thực tế.
Để sử dụng mạo từ đúng cách, trước hết chúng ta cần phân biệt được các loại mạo từ trong tiếng Đức, bao gồm:

  • Mạo từ xác định
  • Mạo từ không xác định
  • Mạo từ phủ định
  • Mạo từ sở hữu

Hãy cùng tìm hiểu từng loại một cách rõ ràng và chi tiết nhất dưới đây

II. Chi tiết các loại mạo từ trong tiếng Đức

1. Mạo từ xác định (Definite article):

Mạo từ xác định chỉ một danh từ cụ thể đã được biết đến hoặc đã được nhắc đến trước đó.

Cách Giống đực Giống cái Giống trung Số nhiều
Nominativ der Mann die Frau das Kind die Kinder
Akkusativ den Mann die Frau das Kind die Kinder
Dativ dem Mann der Frau dem Kind den Kindern
Genitiv des Mannes der Frau des Kindes der Kinder
  • der – mạo từ giống đực (nam) trong số ít
  • die – mạo từ giống cái (nữ) trong số ít và số nhiều
  • das – mạo từ giống trung (trung tính) trong số ít 

Công thức: Chủ ngữ + động từ + mạo từ xác định + danh từ

Ví dụ: 

  • Der Hund läuft. (Con chó đang chạy.) – der là mạo từ xác định cho danh từ giống đực “Hund”.
  • Die Katze schläft. (Con mèo đang ngủ.) – die là mạo từ xác định cho danh từ giống cái “Katze”

2. Mạo từ không xác định (Indefinite article):

Mạo từ không xác định dùng khi nói về một người hoặc vật không cụ thể hoặc chưa được xác định rõ.

Cách Giống đực

(maskulin)

Giống cái

(feminin)

Giống trung 

(neutral)

Nominativ ein Mann eine Frau ein Kind
Akkusativ einen Mann eine Frau ein Kind
Dativ einem Mann einer Frau einem Kind
Genitiv eines Mannes einer Frau eines Kindes
  • ein – mạo từ giống đực và giống trung (trong số ít)
  • eine – mạo từ giống cái (trong số ít) 

Công thức: Chủ ngữ + động từ + mạo từ không xác định + danh từ

Ví dụ:

  • Ein Hund läuft. (Một con chó đang chạy.) – ein là mạo từ không xác định cho danh từ giống đực “Hund”.
  • Eine Katze schläft. (Một con mèo đang ngủ.) – eine là mạo từ không xác định cho danh từ giống cái “Katze”.
  • Ein Auto ist neu. (Một chiếc xe mới.) – ein là mạo từ không xác định cho danh từ giống trung “Auto”.

3. Mạo từ phủ định (Negative article): 

Mạo từ phủ định trong tiếng Đức là từ “kein” (và các dạng chia của nó), dùng để phủ định danh từ – tức là nói rằng “không có cái gì đó”.

Cách Giống đực (maskulin) Giống cái (feminin) Giống trung (neutral) Số nhiều (Plural)
Nominativ kein Mann keine Frau kein Kind keine Kinder
Akkusativ keinen Mann keine Frau kein Kind keine Kinder
Dativ keinem Mann keiner Frau keinem Kind keinen Kindern
Genitiv keines Mannes keiner Frau keines Kindes keiner Kinder
  • kein – mạo từ phủ định dùng để nói rằng không có một cái gì đó.

Công thức: Chủ ngữ + động từ + mạo từ phủ định + danh từ

Ví dụ:

  • Ich habe keinen Hund. (Tôi không có con chó.) – keinen là mạo từ phủ định cho danh từ giống đực “Hund”.
  • Sie hat keine Katze. (Cô ấy không có con mèo.) – keine là mạo từ phủ định cho danh từ giống cái “Katze”.
  • Wir haben kein Auto. (Chúng tôi không có chiếc xe.) – kein là mạo từ phủ định cho danh từ giống trung “Auto”.

4. Mạo từ sở hữu (Possessive article):

Mạo từ sở hữu dùng để chỉ sự sở hữu hoặc thuộc về ai đó. Mạo từ này thay đổi theo giới tính, số lượng và cách (case) của danh từ đi kèm.

Cách Giống đực (maskulin) Giống cái (feminin) Giống trung (neutral) Số nhiều (Plural)
Nominativ mein Vater meine Mutter mein Kind meine Kinder
Akkusativ meinen Vater meine Mutter mein Kind meine Kinder
Dativ meinem Vater meiner Mutter meinem Kind meinen Kindern
Genitiv meines Vaters meiner Mutter meines Kindes meiner Kinder
  • mein – của tôi (giống đực, trung tính trong số ít)
  • dein – của bạn (giống đực, trung tính trong số ít)
  • sein – của anh ấy (giống đực, trung tính trong số ít)
  • ihr – của cô ấy (giống đực, trung tính trong số ít)
  • unser – của chúng tôi (giống đực, trung tính trong số ít)
  • euer – của các bạn (giống đực, trung tính trong số ít)
  • ihr – của họ (giống đực, trung tính trong số ít)
  • mein – của tôi (giống cái trong số ít)
  • meine – của tôi (số nhiều)

Công thức: Chủ ngữ + động từ + mạo từ sở hữu + danh từ

Ví dụ:

  • Mein Hund ist braun. (Con chó của tôi màu nâu.) – mein là mạo từ sở hữu cho danh từ giống đực “Hund”.
  • Meine Katze schläft. (Con mèo của tôi đang ngủ.) – meine là mạo từ sở hữu cho danh từ giống cái “Katze”.
  • Mein Auto ist neu. (Xe của tôi mới.) – mein là mạo từ sở hữu cho danh từ giống trung “Auto”.

III. Bài tập mẫu về bảng mạo từ tiếng Đức

  • Điền mạo từ thích hợp vào chỗ trống:
    1. Ich sehe ___ Lehrer. (der/den/dem/des)
    2. Sie hat ___ Haus. (mein/meine/meinem)
    3. Wir haben ___ Bücher. (kein/keine)
    4. Ich habe ___ Hund gesehen.
    5. Wir wohnen in ___ Haus.
    6. Sie kauft ___ Apfel.
    7. Er hat ___ Auto verkauft.
    8. Das ist ___ Blume meiner Mutter.
    9. Das ist ___ (ich) Buch.
    10. Hast du ___ (du) Stift?
    11. Wir lieben ___ (wir) Katze.
    12. Sie besuchen ___ (sie, sg.) Freunde.
    13. Er sucht ___ (er) Schlüssel.
    14. Ich sehe ___ (das/den/der) Mann.
    15. Sie gibt ___ (eine/einen/einem) Frau das Buch.
    16. Wir gehen in ___ (der/die/das) Park.
  • Đáp án

1. Ich sehe den Lehrer.

2. Sie hat mein Haus.

3. Wir haben keine Bücher.

4. Ich habe den Hund gesehen.

5. Wir wohnen in dem Haus.

6. Sie kauft einen Apfel.

7. Er hat das Auto verkauft.

8. Das ist die Blume meiner Mutter.

9. Das ist mein Buch.

10. Hast du den Stift?

11. Wir lieben unsere Katze.

12. Sie besuchen ihre Freunde.

13. Er sucht seinen Schlüssel.

14. Ich sehe den Mann.

15. Sie gibt einer Frau das Buch.

16. Wir gehen in den Park.

IV. Trung tâm tiếng Đức uy tín tại Hà Nội

Trong thời đại hội nhập, việc thành thạo ngoại ngữ đặc biệt là tiếng Đức – đang dần trở thành một lợi thế lớn trong học tập, công việc và giao lưu văn hóa. Để giúp học viên chinh phục ngôn ngữ này một cách hiệu quả, AVT Group tự hào với hơn 13 năm kinh nghiệm đào tạo tiếng Đức, sở hữu đội ngũ giảng viên Việt Nam và bản xứ có kiến thức chuyên sâu với giáo trình độc quyền sát thực tế.

Không chỉ chú trọng đến chất lượng giảng dạy, AVT Group còn mang đến khóa học tiếng Đức độc quyền với mô hình lớp 3T (Tích cực – Thực tiễn – Tương tác) và góc học tập sáng tạo. Ngoài ra AVT còn là một trong số ít đơn vị tại Việt Nam được cấp phép liên kết tổ chức kỳ thi TELC – và là đối tác độc quyền của Viện Goethe trong tổ chức thi nhóm.

Học tiếng Đức không chỉ là bước khởi đầu để phát triển bản thân, mà còn là nền tảng vững chắc giúp bạn sẵn sàng cho hành trình du học nghề Đức và chương trình chuyển đổi bằng visa 18B– nơi mở ra những cơ hội nghề nghiệp và định hướng tương lai tại châu Âu. Liên hệ AVT Group để được tư vấn và học thử miễn phí ngay hôm nay!

Bài viết khác cùng chuyên mục 

Tìm kiếm bài viết với từ khóa:  

  • Bảng mạo từ trong tiếng Đức 
  • Bảng mạo từ tiếng Đức 
Đánh giá bài viết

Bài cùng danh mục

091 229 6060Chat ZaloMessenger